Có 4 kết quả:
蕴和 yùn hé ㄩㄣˋ ㄏㄜˊ • 蘊和 yùn hé ㄩㄣˋ ㄏㄜˊ • 运河 yùn hé ㄩㄣˋ ㄏㄜˊ • 運河 yùn hé ㄩㄣˋ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contain (e.g. poem contains feelings)
(2) contained in
(2) contained in
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contain (e.g. poem contains feelings)
(2) contained in
(2) contained in
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
canal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
canal
Bình luận 0